lichee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lichee
Phát âm : /'li:tʃi:/
+ danh từ
- quả vải
- cây vải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
litchi litchi nut litchee lichi leechee lychee litchi tree Litchi chinensis Nephelium litchi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lichee"
Lượt xem: 423