lice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lice
Phát âm : /lausə/
+ danh từ, số nhiều lice
- rận; chấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lice":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic laicise laicize more... - Những từ có chứa "lice":
accomplice anglice calices chalice cheliceral chelicerous cilice dame alice ellen terry driver's licence driver's license more...
Lượt xem: 438