lieutenant-commander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-commander
Phát âm : /lef'tenəntkə'mɑ:ndə/
+ danh từ
- (quân sự) thiếu tá hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-commander"
- Những từ có chứa "lieutenant-commander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung tá thiếu úy thượng tướng ăn hiếp chỉ huy trưởng sư trưởng hổ trướng đoàn trưởng đề đốc thống lĩnh more...
Lượt xem: 602