life-interest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-interest
Phát âm : /'laif'intrist/
+ danh từ
- quyền được hưởng tài sản hết đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-interest"
- Những từ có chứa "life-interest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân màng phong trần bạn đời biếng cánh sinh ăn chơi more...
Lượt xem: 142