life-sentence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-sentence
Phát âm : /'laif,sentəns/
+ danh từ
- án tù chung thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-sentence"
- Những từ có chứa "life-sentence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung thân câu án câu cú bản án chấm bỏ mình huyết mạch già đời phong trần more...
Lượt xem: 472