--

án

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án

+ noun  

  • High and narrow table
  • Case
    • vụ án giết người
      murder case
  • Sentence
    • án tử hình
      death sentence
    • án khổ sai
      hard labour sentence

+ verb  

  • To obstruct, to block the way
    • án binh bất động
      to station one's troops somewhere and lie low
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án"
Lượt xem: 805