life-span
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-span
Phát âm : /'laifspæn/
+ danh từ
- tuổi thọ tối đa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-span"
- Những từ có chứa "life-span" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giảm thọ bỏ mình huyết mạch già đời chung thân sải cánh phong trần bạn đời gang cánh sinh more...
Lượt xem: 408