gang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang
Phát âm : /gæɳ/
+ danh từ
- đoàn, tốp, toán, kíp
- a gang of workmen
một kíp công nhân
- a gang of war prisoners
một đoàn tù binh
- a gang of workmen
- bọn, lũ
- a gang of thieves
một bọn ăn trộm
- the whole gang
cả bọn, cả lũ
- a gang of thieves
- bộ (đồ nghề...)
- a gang of saws
một bộ cưa
- a gang of saws
+ nội động từ
- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
+ ngoại động từ
- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
+ động từ
- (Ê-cốt) đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang":
gaming gang gangway genus gingko gink ginkgo gnash gnawing going more... - Những từ có chứa "gang":
butty gang chain-gang cold gangrene doppelganger double-ganger dry gangrene emphysematous gangrene gang gang-board gang-plank more... - Những từ có chứa "gang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gang tay đàn đúm nậu bè lũ đội trưởng gang thép bầy lũ đảng bắt lính more...
Lượt xem: 778