life-springs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-springs
Phát âm : /'laifstriɳz/
+ danh từ
- những cái để bám lấy cuộc sống
- his life-springs are cut (broken)
nó chết
- his life-springs are cut (broken)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-springs"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-springs":
life-spring life-springs - Những từ có chứa "life-springs" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 259