life-spring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-spring
Phát âm : /'laifspriɳ/
+ danh từ
- nguồn sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-spring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-spring":
life-spring life-springs - Những từ có chứa "life-spring":
life-spring life-springs - Những từ có chứa "life-spring" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lò xo nghênh xuân gió đông bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời bật more...
Lượt xem: 333