life-threatening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-threatening+ Adjective
- gây ra lo lắng, hay sợ hãi bằng cách đe dọa gây ra điều tai hại lớn; hiểm nghèo, nguy hiểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-threatening"
- Những từ có chứa "life-threatening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậm họe quăm quắm bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi more...
Lượt xem: 922