--

serious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serious

Phát âm : /'siəriəs/

+ tính từ

  • đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
    • a serious young person
      một thanh niên đứng đắn
    • to have a serious look
      có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
  • hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    • this is a serious matter
      đây là một vấn đề quan trọng
    • serious illness
      bệnh nặng, bệnh trầm trọng
    • serious defeat
      sự thất bại nặng
    • serious casualties
      tổn thương nặng
  • đáng sợ, đáng gờm
    • a serious rival
      một đối thủ đáng gờm
  • thành thật, thật sự, không đùa
    • are you serious?
      anh có nói thật không?
    • a serious attempt
      một cố gắng thật sự
  • (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serious"
Lượt xem: 1019