--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
light-boned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
light-boned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-boned
+ Adjective
có cấu trúc xương nhẹ so với phần thịt xung quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-boned"
Những từ có chứa
"light-boned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ánh sáng
châm
sáng
gầy guộc
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
sáng ngời
sấp bóng
nhẹ
more...
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
light-boned
:
có cấu trúc xương nhẹ so với phần thịt xung quanh