sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng+ adj
- bright, light
- buồng sáng
light room
- màu sáng
light colour legible
- Anh ta viết chữ sáng quá
His writings are so light
- buồng sáng
- clear,laminous
- câu văn sáng
luminous sentence
- câu văn sáng
+ noun
- morning
- làm việc từ sáng đến tối
to work from morning till night
- làm việc từ sáng đến tối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng"
Lượt xem: 604