--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
light-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
light-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-colored
+ Adjective
có màu nhạt, có màu sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-colored"
Những từ có chứa
"light-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ánh sáng
châm
sáng
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
sáng ngời
sấp bóng
nhẹ
hồng mao
more...
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
light-colored
:
có màu nhạt, có màu sáng