--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
light-skinned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
light-skinned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-skinned
+ Adjective
có ít sắc tố da, có da sáng màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-skinned"
Những từ có chứa
"light-skinned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ánh sáng
châm
sáng
cam giấy
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
băm vằm
sáng ngời
sấp bóng
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
light-skinned
:
có ít sắc tố da, có da sáng màu