lighten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighten
Phát âm : /'laitn/
+ ngoại động từ
- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
+ nội động từ
- sáng lên; sáng loé, chớp
+ ngoại động từ
- làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
- an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
+ nội động từ
- nhẹ đi
- bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relieve lighten up brighten buoy up - Từ trái nghĩa:
darken weigh down weigh on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lighten":
ligation lighten listen - Những từ có chứa "lighten":
enlighten enlightened enlightener enlightening enlightenment lighten lightening unenlightened
Lượt xem: 445