--

lighter-than-air

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighter-than-air

Phát âm : /'laitəðən'eə/

+ tính từ

  • (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)
  • (thuộc) khí cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighter-than-air"
  • Những từ có chứa "lighter-than-air" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bật lửa bấc
Lượt xem: 307