bấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấc+ noun
- Rush
- nhẹ như bấc
light as rush pith, light as feather
- nhẹ như bấc
- Wick (made of rush pith or other spongy material)
- bấc đèn
a lamp wick
- bấc bật lửa
a lighter wick
- bấc đèn
- Pith
- bấc sậy
reed pith
- bấc sậy
- North-easterly monsoon, north-easter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấc"
Lượt xem: 416