linguistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linguistic+ Adjective
- thuộc, liên quan tới ngành ngôn ngữ học
- bao gồm hoặc liên quan tới ngôn ngữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linguistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linguistic":
linguistics linguistic - Những từ có chứa "linguistic":
computational linguistics department of linguistics descriptive linguistics diachronic linguistics extralinguistic intralinguistic linguistic linguistics - Những từ có chứa "linguistic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Dao Chăm Mường
Lượt xem: 252