linguistics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linguistics
Phát âm : /liɳ'gwistik/
+ tính từ
- (thuộc) ngôn ngữ học
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- ngôn ngữ học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linguistics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linguistics":
linguistics linguistic - Những từ có chứa "linguistics":
computational linguistics department of linguistics descriptive linguistics diachronic linguistics linguistics - Những từ có chứa "linguistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ học đặc san
Lượt xem: 322