--

liquate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquate

Phát âm : /'likweit/

+ ngoại động từ

  • tách lỏng, tách lệch (kim loại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquate"
Lượt xem: 351