--

liquid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquid

Phát âm : /'likwid/

+ tính từ

  • lỏng
  • trong trẻo, trong sáng
  • dịu dàng, êm dịu, du dương
    • liquid voice
      tiếng nói dịu dàng
  • không vững, hay thay đổi
    • liquid principles
      những nguyên tắc không vững vàng
    • liquid opinion
      ý kiến hay thay đổi
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
  • liquid capital
    • vốn luân chuyển
  • liquid fire
    • chất cháy do súng phóng lửa phun ra
  • liquid money
    • tiền mặt

+ danh từ

  • chất lỏng, chất nước
  • (ngôn ngữ học) âm nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquid"
Lượt xem: 453

Từ vừa tra