--

liquefied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquefied

+ Adjective

  • được nấu chảy, nung cho nóng chảy
  • được hóa lỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquefied"
Lượt xem: 285