--

molten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molten

Phát âm : /'moultən/

+ tính từ

  • nấu chảy (kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molten"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "molten"
    milden molten
Lượt xem: 561