liqueur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liqueur
Phát âm : /li'kjuə/
+ danh từ
- rượu, rượu mùi
- lequeur brandy
- rượu branddi hảo hạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liqueur"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liqueur":
lacquer liqueur liquor - Những từ có chứa "liqueur":
coffee liqueur liqueur
Lượt xem: 321