lacquer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquer
Phát âm : /'lækə/ Cách viết khác : (lacker) /'lækə/
+ danh từ
- sơn
- đồ gỗ sơn
- lacquer painting
- tranh sơn mài
- pumice lacquer
- sơn mài
+ ngoại động từ
- sơn, quét sơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lacquer":
laager lacker lacquer lacquerer lager lagger lasher lassoer leaguer lecher more... - Những từ có chứa "lacquer":
lacquer lacquered lacquerer - Những từ có chứa "lacquer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sơn mài sơn then mủng ken múa rối
Lượt xem: 1333