--

lacquer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquer

Phát âm : /'lækə/ Cách viết khác : (lacker) /'lækə/

+ danh từ

  • sơn
  • đồ gỗ sơn
  • lacquer painting
    • tranh sơn mài
  • pumice lacquer
    • sơn mài

+ ngoại động từ

  • sơn, quét sơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquer"
Lượt xem: 1254

Từ vừa tra