--

literally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: literally

Phát âm : /,litə'ræliti/

+ phó từ

  • theo nghĩa đen, theo từng chữ
  • thật vậy, đúng là
    • the enemy troops were literally swept away by the guerllias
      quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "literally"
Lượt xem: 413