--

literal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: literal

Phát âm : /'litərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
    • a literal translation
      bản dịch từng chữ theo nguyên văn
    • a literal error
      chữ in sai
    • on a literal sense
      theo nghĩa đen
    • a literal transcript
      bản sao nguyên văn
    • literal interpretation
      sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
  • tầm thường, phàm tục
    • a literal man
      người phàm phu tục tử
  • thật, đúng như vậy
    • a literal swarm of children
      đúng là bầy con nít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "literal"
Lượt xem: 864