literal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: literal
Phát âm : /'litərəl/
+ tính từ
- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
- a literal translation
bản dịch từng chữ theo nguyên văn
- a literal error
chữ in sai
- on a literal sense
theo nghĩa đen
- a literal transcript
bản sao nguyên văn
- literal interpretation
sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
- a literal translation
- tầm thường, phàm tục
- a literal man
người phàm phu tục tử
- a literal man
- thật, đúng như vậy
- a literal swarm of children
đúng là bầy con nít
- a literal swarm of children
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
actual genuine real misprint erratum typographical error typo literal error - Từ trái nghĩa:
figurative nonliteral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "literal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "literal":
lateral literal literally littoral - Những từ có chứa "literal":
literal literalise literalism literality literalize literally
Lượt xem: 913