--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
litigate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
litigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: litigate
Phát âm : /'litigeit/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
kiện, tranh chấp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
action
sue
process
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
litigate
:
kiện, tranh chấp