sue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sue
Phát âm : /sju:/
+ ngoại động từ
- kiện
- to sue to somebody for damages
kiện ai đòi bồi thường
- to sue to somebody for damages
+ nội động từ
- đi kiện, kiện
- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
- to sue to someone for something
yêu cầu người nào một việc gì
- to sue for a woman's hand
cầu hôn
- to sue to someone for something
- to sue out
- (pháp lý) xin và được ân xá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sue Eugene Sue action litigate process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sue":
's s sac sack sag saga sage sago sake saké more... - Những từ có chứa "sue":
chop-suey connective tissue consuetude consuetudinal consuetudinary desuetude elastic tissue embryonic tissue ensue government issue more...
Lượt xem: 784