--

livelihood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livelihood

Phát âm : /'laivlihud/

+ danh từ

  • cách sinh nhai, sinh kế
    • to earn (gets, make) a livelihood
      kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livelihood"
Lượt xem: 683