--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loamy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loamy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loamy
Phát âm : /'loumi/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) đất nhiều mùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loamy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loamy"
:
lain
lam
lama
lame
lamia
lane
lawn
lawny
lean
lemma
more...
Lượt xem: 165
Từ vừa tra
+
loamy
:
(thuộc) đất nhiều mùn