lame
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lame
Phát âm : /leim/
+ tính từ
- què, khập khiễng
- to be lame of (in) one leg
què một chân
- to go lame; to walk lame
đi khập khiễng
- to be lame of (in) one leg
- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
- a lame argument
lý lẽ không thoả đáng
- lame verses
câu thơ không chỉnh
- a lame excuse
lời cáo lỗi không thoả đáng
- a lame story
câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
- a lame argument
+ ngoại động từ
- làm cho què quặt, làm cho tàn tật
+ danh từ
- lá kim loại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lame"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lame":
lain lam lama lame lamia lamina laminae lane lawn lawny more... - Những từ có chứa "lame":
aflame blame blamed blameful blameless blameworthy class lamellibranchia cyclamen cyclamen hederifolium cyclamen neopolitanum more... - Những từ có chứa "lame" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
què quặt què thọt chân
Lượt xem: 839