logarithm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logarithm
Phát âm : /'lɔgəriθəm/
+ danh từ
- (toán học) loga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "logarithm"
- Những từ có chứa "logarithm":
antilogarithm common logarithm logarithm logarithmic
Lượt xem: 147