longevity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longevity
Phát âm : /lɔn'dʤeviti/
+ danh từ
- sự sống lâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seniority length of service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longevity"
Lượt xem: 701