seniority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seniority
Phát âm : /,si:ni'ɔriti/
+ danh từ
- sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
- seniority allowance
phụ cấp thâm niên
- seniority allowance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
longevity senior status higher status higher rank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seniority"
Lượt xem: 878