lounging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lounging
Phát âm : /'laundʤiɳ/
+ tính từ
- dùng để mặc trong nhà
- thơ thẩn, lang thang
- uể oải, ườn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lounging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lounging":
longing lounging - Những từ có chứa "lounging":
lounging loungingly - Những từ có chứa "lounging" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khểnh đứng đường
Lượt xem: 237