longing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longing
Phát âm : /'lɔɳiɳ/
+ tính từ
- ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yearning hungriness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "longing":
linsang longing lounging - Những từ có chứa "longing":
belongings longing longingness - Những từ có chứa "longing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ao ước bồi hồi đoái da diết bâng khuâng day dứt Mường
Lượt xem: 481