lovableness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lovableness
Phát âm : /,lʌvə'biliti/ Cách viết khác : (lovableness) /'lʌvəblnis/
+ danh từ
- tính đáng yêu, tính dễ thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lovableness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lovableness":
livableness lovableness loveliness
Lượt xem: 344