loveliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loveliness
Phát âm : /'lʌvlinis/
+ danh từ
- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comeliness fairness beauteousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loveliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loveliness":
liveliness lovableness loveliness - Những từ có chứa "loveliness":
loveliness unloveliness
Lượt xem: 554