--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
low-grade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
low-grade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-grade
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
hạng thấp, chất lượng thấp kém
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-grade"
Những từ có chứa
"low-grade"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp bậc
phẩm loại
cao cấp
bậc
cấp
giáng trật
đẳng
bát phẩm
nhị phẩm
thượng phẩm
more...
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
low-grade
:
hạng thấp, chất lượng thấp kém