low-pitched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-pitched+ Adjective
- (mái nhà) dốc thoai thoải
- (giọng nói, hay âm thanh) nhỏ, khẽ, trầm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
high high-pitched
Lượt xem: 589