--

high-pitched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-pitched

Phát âm : /'hai'pitʃt/

+ tính từ

  • cao, the thé (âm thanh)
  • dốc (mái nhà...)
  • (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-pitched"
Lượt xem: 606