lubricator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricator
Phát âm : /'lu:brikeitə/
+ danh từ
- thợ tra dầu mỡ (vào máy)
- cái tra dầu mỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lubricant lubricating substance lube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lubricator":
lubricator lubricatory - Những từ có chứa "lubricator":
lubricator lubricatory
Lượt xem: 195