lubricatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricatory
Phát âm : /'lu:brikətəri/
+ tính từ
- để bôi trơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lubricatory":
lubricator lubricatory
Lượt xem: 106