lucrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucrative
Phát âm : /'lu:krətiv/
+ tính từ
- có lợi, sinh lợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moneymaking remunerative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucrative"
- Những từ có chứa "lucrative":
lucrative lucrativeness
Lượt xem: 457