--

lavish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavish

Phát âm : /'læviʃ/

+ tính từ

  • xài phí, lãng phí, hoang toàng
    • to be lavish in spending one's money
      ăn tiêu lãng phí hoang toàng
    • to live in lavish style
      sống hoang toàng
  • nhiều, quá nhiều
    • to be lavish in (of) one's praise
      khen ngợi quá nhiều lời

+ ngoại động từ

  • tiêu xài hoang phí, lãng phí
    • to lavish money upon one's pleasures
      xài tiền hoang phí vào những thú vui
  • cho nhiều, cho rộng rãi
    • to lavish care and affection on one's children
      nuông chiều con cái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavish"
Lượt xem: 788