--

lukewarm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lukewarm

+ Adjective

  • lãnh đạm, thờ ơ, hững hờ, không sốt sắng
  • âm ấm, hơi ấm
    • He hates lukewarm coffee.
      Anh ta ghét cà phê hơi âm ấm.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lukewarm"
Lượt xem: 516