lynx-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lynx-eyed
Phát âm : /liɳksaid/
+ tính từ
- tinh mắt như mèo rừng linh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
argus-eyed hawk-eyed keen-sighted quick-sighted sharp-eyed sharp-sighted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lynx-eyed"
Lượt xem: 441